Cr(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cr(OH)2

Định nghĩa Cr(OH)2 Cr(OH)2 là công thức hóa học của Hydroxit Crom. Hydroxit Crom gồm cơ sở Crom và nước, tạo thành một hợp chất cơ bản với khả năng phản ứng với axit. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit Crom 1.1.2 Tên tiếng anh: Chromium Hydroxide 1.2 Nguyên tử khối: 52,00 g/mol … Đọc tiếp

Phương trình 2HCl -> H2 + Cl2

Phương trình hóa học trên biểu diễn quá trình phân giải axit clohydric (HCl), một trong những axit mạnh nhất, thành hidro (H2) và clo (Cl2). Ở mỗi phía của phương trình chúng ta có 2 mol HCl tạo thành 1 mol H2 và 1 mol Cl2. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này thường … Đọc tiếp

Co(OH)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Co(OH)3

Định nghĩa Co(OH)3: Co(OH)3, còn được gọi là hydroxit coban(III), là một chất rắn màu nâu đen không tan trong nước. Trong tiếng Anh, nó được gọi là "cobalt(III) hydroxide". Nguyên tử khối của Co(OH)3 bao gồm 1 nguyên tử Coban (Co), 3 nguyên tử Oxy (O) và 3 nguyên tử Hydro (H). Khối lượng … Đọc tiếp

Co(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Co(OH)2

Định nghĩa Co(OH)2 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit coban(II) 1.1.2 Tên tiếng anh: Cobalt(II) hydroxide 1.2. Nguyên tử khối: 92.94 g/mol 1.3. Khối lượng nguyên tử: 92.94 g/mol 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Co(OH)2 là một hợp chất với coban là nguyên tử trung tâm, được bao quanh bởi hai ion hydroxit … Đọc tiếp

Phương trình 2H2SO4 -> 2H2 + 2SO2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2H2SO4 -> 2H2 + 2SO2 + O2: Phương trình hóa học trên cho thấy khi 2 mol axit sunfuric (H2SO4) bị phân hủy, nó sẽ tạo ra 2 mol hydro (H2), 2 mol sunfur điôxít (SO2) và 1 mol oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng phân … Đọc tiếp

Cd(OH)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cd(OH)4

Định nghĩa Cd(OH)4: 1.1 Tên thường gọi: Cadmi hydroxit, Cadmium hydroxide. 1.2 Tên tiếng Anh: Cadmium hydroxide. 1.3 Nguyên tử khối: 145.468. 1.4 Khối lượng nguyên tử: Cadmi có khối lượng nguyên tử là 112.41. Hydro có khối lượng nguyên tử là 1.007 và Oxy có khối lượng nguyên tử là 15.999. 1.5 Cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình 2FeSO4 -> 2Fe2O3 + 2SO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2FeSO4 -> 2Fe2O3 + 2SO2 + 2O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của Sắt(II) sulfat (FeSO4) khi nung nóng. Sản phẩm của phản ứng là Sắt(III) oxit (Fe2O3), Lưu huỳnh điôxít (SO2) và Oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra … Đọc tiếp

Cd(OH)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Cd(OH)3

Định nghĩa Cd(OH)3: 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit cadmi, cadmium hydroxide. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Cadmium hydroxide. 1.2 Nguyên tử khối: Cd(OH)3 gồm 1 nguyên tử Cadmi (Cd), 3 nguyên tử Oxi (O), và 3 nguyên tử Hydro (H). 1.3 Khối lượng nguyên tử: 145.47 g/mol. 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi … Đọc tiếp

Phương trình 2FeO -> 2Fe + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2FeO -> 2Fe + O2 Phương trình này mô tả quá trình phân ly của oxit sắt(II) (FeO) thành sắt (Fe) và oxy (O2). Trong phản ứng này, mỗi phân tử oxit sắt(II) phân ly thành một nguyên tử sắt và một phần hai nguyên tử oxy. Điều … Đọc tiếp

Cd(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cd(OH)2

Định nghĩa Cd(OH)2 Cd(OH)2, còn được gọi là hydroxit cadmi, là một loại chất rắn màu trắng hoặc màu nâu nhạt. Chúng có thể hòa tan trong axit và amoniac nhưng không hòa tan trong nước. Tên tiếng Anh của nó là Cadmium hydroxide. Nguyên tử khối của Cd(OH)2 là 146,42 g/mol. Cấu tạo của … Đọc tiếp