Pb(OH)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)4

Định nghĩa Pb(OH)4 Pb(OH)4, còn được gọi là Hydroxit plumbic hoặc Lead(IV) hydroxide (tên tiếng Anh), là một hợp chất hóa học không tồn tại ở dạng tự nhiên. Nó bao gồm nguyên tố chì (Pb), với nguyên tử khối là 207.2 và oxi và hydro, với khối lượng nguyên tử của cả phân tử … Đọc tiếp

Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + 2O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của mangan nitrat (Mn(NO3)2) để tạo thành mangan dioxide (MnO2), đioxy nitơ (NO2) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi nhiệt … Đọc tiếp

Pb(OH)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)3

Trước tiên, chúng ta cần xác định rằng không có hợp chất Pb(OH)3 nào tồn tại trong thực tế. Có lẽ bạn đã nhầm lẫn với Pb(OH)2 hay Pb(OH)4. Định nghĩa Pb(OH)2 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit chì (II) 1.1.2 Tên tiếng anh: Lead(II) Hydroxide 1.2. Nguyên tử khối: Pb: 207.2; O: … Đọc tiếp

Pb(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)2

Định nghĩa Pb(OH)2 Pb(OH)2, thường được gọi là hydroxit chì(II) hoặc Lead(II) hydroxide trong tiếng Anh, là một chất hóa học được tạo thành từ ion chì Pb2+ và ion hydroxit OH-. Phân tử Pb(OH)2 bao gồm một nguyên tử chì được liên kết với hai nguyên tử hydroxit. Khối lượng phân tử của nó … Đọc tiếp

Phương trình 2MgCl2 -> 2Mg + Cl2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2MgCl2 -> 2Mg + Cl2: Phương trình này mô tả phản ứng giữa magiê clorua (MgCl2) để tạo ra magiê (Mg) và clo (Cl2). Về mặt cân bằng nguyên tử, hai phân tử magiê clorua phân hủy để tạo thành hai nguyên tử magiê và một phân tử … Đọc tiếp

Pb(OH) là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)

Định nghĩa Pb(OH)₂ Pb(OH)₂, còn được biết đến với tên thường gọi là Hydroxit chì(II), tên tiếng Anh là Lead(II) hydroxide. Pb(OH)₂ là một hợp chất hóa học của chì và hydro, có tỉ lệ nguyên tử chì và hydro là 1:2 (như thể hiện trong công thức hóa học). Nguyên tử khối của Pb(OH)₂ … Đọc tiếp

Phương trình 2Mg3N2 -> 3Mg2N2 + 2N2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg3N2 -> 3Mg2N2 + 2N2 + 2O2 Phương trình hóa học này diễn tả sự phân hủy của magie nitrit (Mg3N2) sau khi bị nhiệt độ cao tác động. Khi đó, hợp chất này sẽ bị phân hủy thành magiê nitrat (Mg2N2), nitơ (N2) và oxy (O2). Điều … Đọc tiếp

Ni(OH)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ni(OH)4

Định nghĩa Ni(OH)4 Ni(OH)4 được gọi là Ni(II) hydroxit hoặc Hydroxit niken. Trong tiếng anh, nó được gọi là Nickel(II) hydroxide. Đây là một chất rắn, không màu, không tan trong nước và có khối lượng mol khoảng 92,708 g/mol. Về cấu tạo phân tử, Ni(OH)4 có một ion Ni2+ ở trung tâm, được bao … Đọc tiếp

Phương trình 2Mg3(PO4)2 -> 6MgO + 4P2O5 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg3(PO4)2 -> 6MgO + 4P2O5 + 2O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của magiê phosphat (Mg3(PO4)2) khi nhiệt độ tăng lên. Khi phân hủy, nó tạo ra magiê oxit (MgO), diphosphorus pentoxide (P2O5) và oxy (O2). Phương trình này đã được cân bằng, tức … Đọc tiếp

Ni(OH)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ni(OH)3

Định nghĩa Ni(OH)3 Ni(OH)3, còn được gọi là Hydroxit niken(III) hoặc Nickel(III) hydroxide trong tiếng Anh, là một chất hóa học không có sự tồn tại ổn định. Cấu trúc của Ni(OH)3 gồm một nguyên tử niken được liên kết với ba nguyên tử hydroxit tạo thành một phân tử. 1.2. Nguyên tử khối và … Đọc tiếp