Phương trình CaCO3 + CaCl2 -> 2CaCl2 + CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình CaCO3 + CaCl2 -> 2CaCl2 + CO2 Phương trình trên thể hiện quá trình phản ứng hóa học giữa canxi cacbonat (CaCO3) và canxi clorua (CaCl2) để tạo ra canxi clorua (CaCl2) và khí cacbon điôxít (CO2). Tuy nhiên, phương trình này không cân bằng vì nó cho … Đọc tiếp

Sn2Br4 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn2Br4

Sn2Br4 là một chất hóa học được biết đến với tên thông thường là Bromua stani (IV), tên tiếng Anh là "Tin(IV) Bromide". Chất này có nguyên tử khối là 439.33 g/mol, với khối lượng nguyên tử của Sn (Stani) là 118.71 g/mol và Br (Brom) là 79.9 g/mol. Phân tử Sn2Br4 có cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình CaCO3 + Ca(OH)2 -> CaCO3 + Ca(OH)2

Phương trình hóa học trên có vẻ không hợp lý vì các chất phản ứng và sản phẩm đều giống nhau. Vì vậy, không có sự chuyển hóa nào cả, do đó không có thông tin chi tiết, điều kiện phản ứng, quá trình phản ứng và hiện tượng xảy ra để nói về.

Phương trình CaCO3 + BaCl2 -> BaCO3 + CaCl2

Phương trình hóa học trên biểu thị phản ứng hóa học xảy ra giữa Canxi cacbonat (CaCO3) và Barium clorua (BaCl2) để tạo thành Barium cacbonat (BaCO3) và Canxi clorua (CaCl2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra khi các phản ứng tham gia được trộn ổn định với nhau và có đủ … Đọc tiếp

Sn2Br2 là gì? Các kiến thức quan trọng Sn2Br2

Định nghĩa Sn2Br2 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Đi Bromua chì 1.1.2 Tên tiếng anh: Tin(II) Bromide 1.2. Nguyên tử khối: Sn2Br2 chứa hai nguyên tử chì và hai nguyên tử brom 1.3. Khối lượng nguyên tử: 439.52 g/mol 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Sn2Br2 gồm hai nguyên tử Chì (Sn) … Đọc tiếp

Phương trình CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + H2O + CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình CaCO3 + 2HCl -> CaCl2 + H2O + CO2 Phương trình trên mô tả phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) với axit clohidric (HCl) tạo thành canxi clorua (CaCl2), nước (H2O) và khí cacbon đioxit (CO2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ … Đọc tiếp

SeO6 là gì? Các kiến thức quan trọng SeO6

Trước hết, cần phải biết SeO6 không phải là công thức phân tử hợp lệ trong hóa học. Selenium (Se) không thể kết hợp với sáu nguyên tử oxy (O) để tạo thành một phân tử hợp lệ. Tuy nhiên, có một chất liên quan mà bạn có thể cần biết đó là SeO3, hay … Đọc tiếp

Phương trình Ca3N2 + 6H2O -> 3Ca(OH)2 + 2NH3

Thông tin chi tiết về Phương trình Ca3N2 + 6H2O -> 3Ca(OH)2 + 2NH3: Phương trình này mô tả phản ứng hóa học giữa canxi nitrua (Ca3N2) với nước (H2O) tạo thành canxi hidroxit (Ca(OH)2) và amoniac (NH3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra ở điều kiện nhiệt độ và áp suất … Đọc tiếp

SeO4 là gì? Các kiến thức quan trọng SeO4

SeO4, thường được gọi là selenate, là một ion phân tử gồm một nguyên tử selen và bốn nguyên tử oxi. Tên tiếng Anh của nó là Selenate. Nguyên tử khối của selen là 78.96 và của oxi là 15.999, do đó, khối lượng nguyên tử tổng cộng của selenate là 174.96. Cấu tạo phân … Đọc tiếp

Phương trình Ca(OH)2 + HCl -> CaCl2 + 2H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Ca(OH)2 + HCl -> CaCl2 + 2H2O Phương trình trên mô tả sự phản ứng giữa canxi hydroxit (Ca(OH)2) với axit hydrocloric (HCl) để tạo thành canxi clorua (CaCl2) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng Phản ứng này diễn ra ở điều kiện bình thường, không cần … Đọc tiếp