Phương trình AgNO3 + NaOH -> AgOH + NaNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình AgNO3 + NaOH -> AgOH + NaNO3 Phương trình trên thể hiện phản ứng trao đổi ion giữa nitrat bạc (AgNO3) và hydroxit natri (NaOH) để tạo thành hydroxit bạc (AgOH), một chất rắn màu nâu đỏ và nitrat natri (NaNO3), một chất rắn trắng. Điều kiện phản … Đọc tiếp

SnBr2 là gì? Các kiến thức quan trọng SnBr2

Định nghĩa SnBr2: SnBr2 (ốp đồng) là một muối của kim loại thiếc (Sn) và halogen brom (Br). Chất này còn được biết đến với tên gọi thiếc(II) bromua hay bromua thiếc, trong tiếng Anh gọi là Tin(II) bromide. SnBr2 có nguyên tử khối là 260.52 g/mol, trong đó khối lượng nguyên tử của brom … Đọc tiếp

Phương trình AgNO3 + NaCl -> AgCl + NaNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình AgNO3 + NaCl -> AgCl + NaNO3: Đây là phản ứng trao đổi ion giữa nitrat bạc (AgNO3) và clo natri (NaCl) để tạo ra clorua bạc (AgCl) và nitrat natri (NaNO3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra dễ dàng ở điều kiện nhiệt độ … Đọc tiếp

P4H12 là gì? Các kiến thức quan trọng P4H12

Rất tiếc, hiện nay chúng tôi không có thông tin về chất P4H12 trong cơ sở dữ liệu của mình. Chúng tôi không thể xác nhận rằng một chất hóa học với công thức P4H12 tồn tại. Chắc chắn rằng bạn đã nhập đúng công thức? Vì phốt pho (P) không thường kết hợp với … Đọc tiếp

Phương trình CaS + O2 -> CaSO4

Phương trình hóa học CaS + O2 -> CaSO4 biểu thị quá trình oxy hóa Canxi sulfua (CaS) trong không khí tạo thành Canxi sulfat (CaSO4). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này yêu cầu nhiệt độ cao và oxi từ không khí để diễn ra. Quá trình phản ứng: Khi canxi sulfua (CaS) được … Đọc tiếp

P4H10 là gì? Các kiến thức quan trọng P4H10

Định nghĩa P4H10 P4H10, được gọi là tetraphosphorus decahydride, là một chất hóa học gồm bốn nguyên tử phosphor và mười nguyên tử hydro. Đây là một hợp chất không màu, không mùi và không tan trong nước. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Tetraphosphorus decahydride 1.1.2 Tên tiếng anh: Tetraphosphorus decahydride 1.2. Nguyên … Đọc tiếp

Phương trình AgNO3 + Na2SO4 -> Ag2SO4 + 2NaNO3

Thông tin về Phương trình AgNO3 + Na2SO4 -> Ag2SO4 + 2NaNO3: Đây là một phản ứng hóa học xảy ra giữa nitrat bạc (AgNO3) và sulfat natri (Na2SO4) để tạo ra sulfat bạc (Ag2SO4) và nitrat natri (2NaNO3). Nitrat bạc (AgNO3) và sulfat natri (Na2SO4) đều là những hợp chất ion phổ biến trong … Đọc tiếp

P2S9 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S9

P2S9 là phân tử hóa học gồm 2 nguyên tử phosphor (P) và 9 nguyên tử lưu huỳnh (S). Tên tiếng Anh của nó là Sulfur Nonaphosphide. Nguyên tử khối của P2S9 là 444.6 g/mol. Cấu trúc của phân tử P2S9 rất độc đáo, với hai nguyên tử phosphor ở trung tâm được bao quanh … Đọc tiếp

P2S7 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S7

Định nghĩa P2S7 P2S7, còn được gọi là Pentasulfur Heptaphosphide, là một hợp chất hóa học gồm phốt pho và lưu huỳnh. Cấu trúc phân tử của P2S7 là P4(Sx)2, tức là 4 nguyên tử phốt pho được liên kết với 7 nguyên tử lưu huỳnh. Khối lượng nguyên tử của P2S7 là 444.58 g/mol. … Đọc tiếp

P2S5 là gì? Các kiến thức quan trọng P2S5

Định nghĩa P2S5 P2S5, còn được gọi là Pentasunfua phốt pho hoặc Pentasulfide Diphosphorus tiếng Anh, là một chất hóa học không màu tạo thành từ hai nguyên tử phốt pho và năm nguyên tử lưu huỳnh. Nguyên tử khối của P2S5 là 444.58 g/mol. Một phân tử P2S5 bao gồm hai nguyên tử phốt … Đọc tiếp