- Định nghĩa Na3AsO4:
1.1. Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Natri arsenat
1.1.2 Tên tiếng Anh: Sodium arsenate
1.2. Nguyên tử khối: Na3AsO4 gồm 3 nguyên tử Na (Natri), 1 nguyên tử As (Asen), và 4 nguyên tử O (Oxy).
1.3. Khối lượng nguyên tử:
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Với khối lượng phân tử là 207.888 g/mol
1.4. Cấu tạo ion: Natri arsenat là một dạng muối của axit arsenic. Trong môi trường dung dịch, nó phân li thành ion natri (Na+) và ion arsenat (AsO4^3-).
-
Tính chất Na3AsO4:
2.1. Tính chất vật lý Na3AsO4:- Trạng thái: rắn
- Màu sắc: trắng hoặc không màu
- Mùi: không có mùi vị đặc biệt
- Độ pH: trung tính
2.2. Tính chất hóa học Na3AsO4: Natri arsenat có thể phản ứng với các chất khác để tạo ra các chất mới. Nó cũng có thể bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.
-
Phương trình hóa học thường gặp Na3AsO4:
Vì Na3AsO4 là một chất độc, nguy hiểm, không an toàn nên không được sử dụng trong các phản ứng hóa học thông thường ở trường học. -
Điều chế Na3AsO4:
4.1. Điều chế phòng thí nghiệm Na3AsO4: Vì là chất độc nên không được điều chế trong phòng thí nghiệm học đường.
4.2. Điều chế công nghiệp Na3AsO4: Natri arsenat thường được sản xuất từ việc phản ứng của natri hydroxide (NaOH) với axit arsenic (H3AsO4) trong môi trường công nghiệp.