NaH2PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng NaH2PO4

  1. Định nghĩa NaH2PO4

NaH2PO4, còn được gọi là phốt phat mononatri di-hydro, là một hợp chất hóa học với công thức NaH2PO4. Đây là một muối của natri và axít phosphoric. Trong công thức của nó, Na là nguyên tử natri với nguyên tử khối là 23 g/mol, H2 là 2 nguyên tử hydro với khối lượng nguyên tử là 1.008 g/mol, và PO4 là một ion phosphate với khối lượng nguyên tử là 94.97 g/mol. Cấu tạo phân tử của NaH2PO4 bao gồm 1 ion natri, 2 ion hydro và 1 ion phosphate.

  1. Tính chất: NaH2PO4

NaH2PO4 có trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, không màu và không mùi. Nó có độ PH khoảng 4.5 trong dung dịch nước, cho thấy tính axít. NaH2PO4 có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại, điều đó giúp nó được sử dụng trong việc tạo muối kim loại phức tạp.

  1. Phương trình hóa học thường gặp NaH2PO4

NaH2PO4 tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. Đặc biệt, nó có thể phản ứng với các kim loại kiềm để tạo muối và khí hydro. Ngoài ra, nó cũng có thể phản ứng với axit để tạo ra muối khác và giải phóng khí hydro. NaH2PO4 không tham gia vào phản ứng với phi kim.

  1. Điều chế NaH2PO4

NaH2PO4 có thể được điều chế từ phản ứng giữa axít phosphoric và hydroxide natri. Trong phòng thí nghiệm, phản ứng này thường được thực hiện bằng cách trộn hai dung dịch của các chất này. Trên quy mô công nghiệp, NaH2PO4 thường được sản xuất từ phản ứng giữa natri hydroxide và axít phosphoric trong một quy trình được gọi là trùng hợp phosphat.

Viết một bình luận