- Định nghĩa N2H4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: N2H4 hay kí hiệu là Hydrazin.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Hydrazine.
1.2. Nguyên tử khối: N2H4 gồm có 2 nguyên tử Nitơ và 4 nguyên tử Hydro.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của các nguyên tử Hydro và Nitơ trong một phân tử N2H4, là 32.05 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử N2H4 gồm 2 nguyên tử Nitơ liên kết với nhau thông qua một liên kết cộng hóa trị hai, và mỗi nguyên tử Nitơ lại liên kết với 2 nguyên tử Hydro thông qua liên kết cộng hóa trị đơn.
1.4 Cấu tạo ion: Trong một số trường hợp, N2H4 có thể tạo thành các ion như N2H4+, N2H4-.
- Tính chất: N2H4
2.1 Tính chất vật lý N2H4
Trạng thái: chất lỏng không màu.
Màu sắc: không màu.
Mùi: có mùi gắt khó chịu.
Độ PH: trung tính.
2.2 Tính chất hóa học N2H4: là một chất khá phản ứng, có khả năng phản ứng với nhiều loại chất khác như O2, Br2, Cl2, và các loại axit.
-
Phương trình hóa hóa thường gặp N2H4
Phản ứng Kim Loại: N2H4 + 2Na -> Na2N2 + 2H2(ví dụ)
Phản ứng axit: N2H4 + 2HCl -> 2NH4Cl
Phản ứng phi kim: N2H4 + Cl2 -> N2 + 4HCl
Phản ứng với muối: N2H4 + 2AgNO3 -> Ag2N2 + 2HNO3 -
Điều chế N2H4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm N2H4: N2H4 có thể được điều chế từ NH3 và liều lượng nhỏ của bleaching powder.
4.2 Điều chế công nghiệp N2H4: Trong công nghiệp, N2H4 thường được sản xuất từ NH3 và hypochlorite trong dung dịch nước kiềm.