Hg2Cr2 là gì? Các kiến thức quan trọng Hg2Cr2

  1. Định nghĩa Hg2Cr2

Hg2Cr2 là công thức hóa học của thủy ngân(II) chromate, một chất rắn không hòa tan trong nước, có màu da cam đến đỏ.
1.1 Các tên
1.1.1. Tên thường gọi: Thủy ngân(II) Chromate
1.1.2. Tên tiếng Anh: Mercury(II) Chromate
1.2. Nguyên tử khối: Thủy ngân (Hg) có nguyên tử khối 200.59 amu, còn Crom (Cr) có nguyên tử khối 51.996 amu.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Hg2Cr2 là 448.57 g/mol.
1.3.1. Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử thủy ngân(II) chromate chứa 2 nguyên tử thủy ngân, 2 nguyên tử crom và 4 nguyên tử oxy.
1.4. Cấu tạo ion: Thủy ngân(II) chromate bao gồm ion thủy ngân(II) (Hg2+2) và ion chromate (CrO4-2).

  1. Tính chất: Hg2Cr2

2.1 Tính chất vật lý Hg2Cr2

  • Trạng thái: rắn
  • Màu sắc: da cam đến đỏ
  • Mùi: không có mùi
  • Độ PH: không áp dụng vì là chất rắn không hòa tan trong nước.
    2.2 Tính chất hóa học Hg2Cr2: Thủy ngân(II) chromate là chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với chất khử để tạo thành crom(III) và thủy ngân.
  1. Phương trình hóa học thịnh hành của Hg2Cr2:
    Do tính chất hóa học đặc biệt, Hg2Cr2 không thường xuyên xuất hiện trong các phản ứng hóa học cơ bản trong lớp học.

  2. Điều chế Hg2Cr2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Hg2Cr2: Thủy ngân(II) chromate không thường được điều chế trong các phòng thí nghiệm do tính độc hại và nguy hiểm cao.
4.2 Điều chế công nghiệp Hg2Cr2: Do tính độc hại cao, việc sản xuất và sử dụng thủy ngân(II) chromate trong công nghiệp đã bị hạn chế mạnh.

Viết một bình luận