-
Định nghĩa Cu2: Cu2 chỉ đến ion của đồng với trạng thái hóa trị +2. Cu2 thường được tìm thấy trong hợp chất của đồng.
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: ion đồng (II)
1.1.2 Tên tiếng anh: Copper (II) ion
1.2. Nguyên tử khối: 63,546
1.3. Khối lượng nguyên tử: 63,546
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Cu2+
1.4 Cấu tạo ion: ion Cu2+ có 27 electron xung quanh hạt nhân. -
Tính chất: Cu2
2.1 Tính chất vật lý Cu2: Không có màu, không mùi và không thể tồn tại ở dạng vật lý.
2.2 Tính chất hóa học Cu2: có tính oxi hóa mạnh, dễ bị khử thành đồng kim loại. -
Phương trình hóa học thường gặp Cu2:
Phản ứng Kim Loại (Ví dụ: Cu2+ + Fe -> Cu + Fe2 + ) ->
Phản ứng axit (Ví dụ: Cu2+ + 2OH- -> Cu(OH)2)
Phản ứng phi kim (Ví dụ: Cu2+ + S2- -> CuS)
Phán ứng với muối (Ví dụ: Cu2+ + 2NaOH -> Na2Cu(OH)2) -
Điều chế Cu2:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu2: Cu -> Cu2+ + 2e-
4.2 Điều chế công nghiệp Cu2: thường được điều chế từ quặng đồng thông qua quá trình luyện, xử lý hóa học để tách đồng ra khỏi các nguyên tố khác.