-
Định nghĩa CrUO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: CrUO3
1.1.2 Tên tiếng anh: Chromium uranate
1.2. Nguyên tử khối: 379.04 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: 379.04 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử CrUO3 bao gồm 1 nguyên tử Chromium (Cr), 1 nguyên tử Uranium (U) và 3 nguyên tử Oxy (O).
1.4 Cấu tạo ion: CrUO3 không phân ly trong dung dịch nên không tạo ion. -
Tính chất: CrUO3
2.1 Tính chất vật lý CrUO3
Trạng thái: rắn
Màu sắc: Đen
Mùi: Không có mùi đặc biệt
Độ PH: không áp dụng vì CrUO3 là chất rắn không tan trong nước
2.2 Tính chất hóa học CrUO3: không có thông tin rõ ràng về tính chất hóa học của CrUO3
-
Phương trình hóa học thường gặp CrUO3: không tìm thấy thông tin về các phản ứng thường gặp của CrUO3 với kim loại, axit, phi kim hoặc muối.
-
Điều chế CrUO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CrUO3: không tìm thấy thông tin về việc điều chế CrUO3 trong phòng thí nghiệm.
4.2 Điều chế công nghiệp CrUO3: không tìm thấy thông tin về việc điều chế CrUO3 theo phương pháp công nghiệp.
Lưu ý: CrUO3 chứa Uranium, một nguyên tố phóng xạ, cần phải cẩn trọng khi làm việc với chất này. Tránh tiếp xúc trực tiếp với chất rắn hoặc hơi của nó.