-
Định nghĩa ZnB4O7:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Kẽm borat.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Zinc borate.
1.2 Nguyên tử khối: ZnB4O7 gồm 1 nguyên tử Zn (Kẽm), 4 nguyên tử B (Bo), và 7 nguyên tử O (Oxy).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử trong một phân tử ZnB4O7 là 287.64 g/mol.
1.4 Cấu tạo ion: ZnB4O7 không tạo ion mà tồn tại dưới dạng phân tử rắn trong điều kiện tiêu chuẩn. -
Tính chất ZnB4O7:
2.1 Tính chất vật lý ZnB4O7: ZnB4O7 là một chất rắn, không mùi, màu trắng và không tan trong nước. Độ PH của ZnB4O7 là 7, tức là trung tính.
2.2 Tính chất hóa học ZnB4O7: ZnB4O7 không phản ứng với axit và bazơ mạnh. Chất này có tác dụng chống cháy và chống nấm mốc. -
Phương trình hóa học thường gặp với ZnB4O7: ZnB4O7 ít khi tham gia các phản ứng hóa học thông thường. Chủ yếu được sử dụng như một chất chống cháy trong sản xuất nhựa và cao su.
-
Điều chế ZnB4O7:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm ZnB4O7: ZnB4O7 thường không được điều chế trong phòng thí nghiệm do quá trình phức tạp và yêu cầu thiết bị đặc biệt.
4.2 Điều chế công nghiệp ZnB4O7: Trong công nghiệp, ZnB4O7 thường được sản xuất bằng phản ứng trao đổi giữa borax (Na2B4O7.10H2O) và kẽm sunfat (ZnSO4).