-
Định nghĩa B4H10:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thông thường: Dodecahydroborate.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Decaborane.
1.2 Nguyên tử khối: Boron (B) có nguyên tử khối là 10,8 và Hydro (H) có nguyên tử khối là 1.
1.3 Khối lượng nguyên tử: B4H10 có khối lượng phân tử là 58,82g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: B4H10 có cấu trúc phân tử bao gồm 4 nguyên tử Boron và 10 nguyên tử Hydro.
1.4 Cấu tạo ion: B4H10 là một phân tử không sở hữu ion. -
Tính chất:
2.1 Tính chất vật lý: B4H10 dưới dạng rắn màu trắng, không mùi và không độ PH.
2.2 Tính chất hóa học: B4H10 dễ cháy trong không khí tạo thành Boron trioxide và nước. -
Phương trình hóa học thường gặp:
B4H10 không tham gia các phản ứng với kim loại, axit, phi kim hay muối. Tuy nhiên, B4H10 dễ cháy trong không khí để tạo thành Boron trioxide và nước. -
Điều chế B4H10:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: B4H10 được điều chế từ phản ứng giữa Diborane (B2H6) và Bromine (Br2) dưới điều kiện nhiệt độ cao.
4.2 Điều chế công nghiệp: B4H10 được điều chế thông qua phản ứng của Boron với Hydro tại nhiệt độ cao và áp suất cao.