Zn(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn(OH)2

  1. Định nghĩa Zn(OH)2

Zn(OH)2, còn được gọi là hydroxit kẽm, là một chất rắn màu trắng, không mùi, không tan trong nước, nhưng tan trong axit hoặc bazơ mạnh. Tên tiếng Anh của nó là Zinc Hydroxide. Nguyên tử khối của Zn(OH)2 là 99.424 g/mol. Cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử kẽm (Zn) và hai nguyên tử hydroxit (OH). Zn(OH)2 có cấu tạo ion gồm ion kẽm Zn2+ và hai ion hydroxit OH-.

  1. Tính chất Zn(OH)2

2.1 Tính chất vật lý Zn(OH)2: Zn(OH)2 là chất rắn, màu trắng, không mùi. Độ PH của nó là xấp xỉ 7, cho thấy nó là chất trung tính.

2.2 Tính chất hóa học Zn(OH)2: Zn(OH)2 có thể phản ứng với axit để tạo muối và nước. Nó cũng có thể phản ứng với kim loại để tạo muối và hiđro.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Zn(OH)2

Zn(OH)2 có thể phản ứng với các axit như HCl, H2SO4 để tạo muối ZnCl2, ZnSO4 và nước:

Ngoài ra, Zn(OH)2 cũng phản ứng với phi kim như O2, S để tạo oxide và sulfide kẽm:

  1. Điều chế Zn(OH)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Zn(OH)2: Zn(OH)2 có thể điều chế bằng cách cho Zn tác dụng với nước:

4.2 Điều chế công nghiệp Zn(OH)2: Trong công nghiệp, Zn(OH)2 thường được điều chế bằng cách cho Zn tác dụng với dung dịch NaOH:

Viết một bình luận