Ni(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ni(OH)2

  1. Định nghĩa Ni(OH)2
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: Ni(OH)2 được gọi là Hydroxit niken(II).
    1.1.2 Tên tiếng Anh: Ni(OH)2 được gọi là Nickel(II) hydroxide.
    1.2. Nguyên tử khối: Ni(OH)2 có nguyên tử khối là 92.708 g/mol.
    1.3. Khối lượng nguyên tử:
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Ni(OH)2 bao gồm một ion niken và hai ion hydroxit.
    1.4 Cấu tạo ion: Ion niken có sự hấp thụ 2 electron tạo thành ion Ni2+, ion hydroxit là OH-.

  2. Tính chất: Ni(OH)2
    2.1 Tính chất vật lý Ni(OH)2
    Trạng thái: Ni(OH)2 là một chất rắn.
    Màu sắc: Ni(OH)2 có màu xanh lam.
    Mùi: Ni(OH)2 không có mùi.
    Độ PH: Ni(OH)2 có độ pH trung tính.
    2.2 Tính chất hóa học Ni(OH)2: Ni(OH)2 không tan trong nước, tan trong axit, tạo thành chất kết tủa niken.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Ni(OH)2
    Do Ni(OH)2 khá không hoạt động, nên nó ít tham gia vào các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, khi tác động với axit, nó có thể tạo thành muối và nước.

  4. Điều chế Ni(OH)2
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ni(OH)2: Ni(OH)2 có thể được điều chế bằng cách cho niken tác động với dung dịch NaOH hoặc NH4OH.
    4.2 Điều chế công nghiệp Ni(OH)2: Trong công nghiệp, Ni(OH)2 thường được điều chế bằng cách tác động hydroxit natri với muối niken.

Viết một bình luận