- Định nghĩa Fe3(CO3)2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi của Fe3(CO3)2 là Sắt(II) Carbonat.
1.1.2 Tên tiếng anh của nó là Iron (II) Carbonate.
1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tố chính trong Fe3(CO3)2 là sắt và cacbonat.
1.3. Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử Fe3(CO3)2 chứa 3 nguyên tử sắt và 2 ion cacbonat.
1.4 Cấu tạo ion: Fe3(CO3)2 gồm ion sắt +2 (Fe2+) và ion cacbonat -2 (CO3-2).
- Tính chất: Fe3(CO3)2
2.1 Tính chất vật lý Fe3(CO3)2
Trạng thái: chất rắn.
Màu sắc: màu trắng đến vàng nhạt.
Mùi: không có mùi đặc trưng.
Độ PH: không áp dụng vì là chất rắn.
2.2 Tính chất hóa học Fe3(CO3)2: Rất dễ bị oxi hóa trong không khí tạo thành Fe2O3 và CO2. Nó cũng tác dụng với nước tạo thành Fe(OH)3 và CO2.
- Phương trình hóa học thường gặp Fe3(CO3)2:
Rất tiếc, không có ví dụ cụ thể về các phản ứng phổ biến mà Fe3(CO3)2 tham gia.
- Điều chế Fe3(CO3)2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe3(CO3)2:
Fe3(CO3)2 có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm thông qua phản ứng giữa sắt và axit cacbonic.
4.2 Điều chế công nghiệp Fe3(CO3)2:
Trên quy mô công nghiệp, Fe3(CO3)2 thường được sản xuất như một sản phẩm phụ trong quá trình chế biến sắt và thép.