PbI4 là gì? Các kiến thức quan trọng PbI4

  1. Định nghĩa PbI4:

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Iodua chì (II)
1.1.2 Tên tiếng anh: Lead (II) Iodide

1.2 Nguyên tử khối: 777.6 g/mol

1.3 Khối lượng nguyên tử: 777.6 u

1.3.1 Cấu tạo phân tử: PbI4 gồm 1 nguyên tử chì (Pb) và 4 nguyên tử iốt (I).

1.4 Cấu tạo ion: PbI4 không tạo ion vì là chất rắn không tan trong nước.

  1. Tính chất PbI4:

2.1 Tính chất vật lý PbI4:

  • Trạng thái: chất rắn
  • Màu sắc: vàng
  • Mùi: không có mùi đặc trưng
  • Độ PH: không áp dụng vì PbI4 không tan trong nước

2.2 Tính chất hóa học PbI4: PbI4 không phản ứng với oxi, không tác dụng với nước và hầu như không tác dụng với các chất khác.

  1. Phương trình hóa học thường gặp PbI4: Do PbI4 ít phản ứng, nên khó tìm thấy các phương trình hóa học thường gặp của nó.

  2. Điều chế PbI4:

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm PbI4: PbI4 có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa I2 và Pb. Phản ứng này tạo ra PbI4 và khí hydro.

4.2 Điều chế công nghiệp PbI4: Không có thông tin về việc điều chế PbI4 theo phương pháp công nghiệp.

Viết một bình luận