- Định nghĩa Li2SO4:
1.1 Các tên :
1.1.1 Tên thường gọi: Sulfat lithium.
1.1.2 Tên tiếng anh: Lithium sulfate.
1.2. Nguyên tử khối: Li2SO4 gồm 2 nguyên tử lithium (Li), 1 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 4 nguyên tử oxi (O).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Li2SO4 là khoảng 109,94 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Li2SO4 có cấu trúc phân tử tương đối đơn giản với ion lithium Li+ liên kết với ion sulfat SO4-.
1.4 Cấu tạo ion: Li2SO4 sẽ tách thành 2 ion Li+ và 1 ion SO4-.
- Tính chất: Li2SO4
2.1 Tính chất vật lý Li2SO4:
- Trạng thái: Li2SO4 là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- Màu sắc: Đây là một chất không màu.
- Mùi: Li2SO4 không có mùi đặc trưng.
- Độ PH: Li2SO4 thường có độ pH trung tính hoặc hơi kiềm.
2.2 Tính chất hóa học Li2SO4: Li2SO4 có khả năng phản ứng với nước, tạo thành ion Li+ và ion SO4-.
-
Phương trình hóa học thường gặp Li2SO4: Phản ứng nổ rõ nhất của Li2SO4 có thể là phản ứng với nước:
Li2SO4 + H2O + H2O -> 2Li + + SO4- -
Điều chế Li2SO4:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Li2SO4: Li2SO4 thường được điều chế bằng cách cho lithium tác dụng với axit sunfuric.
4.2 Điều chế công nghiệp Li2SO4: Trong công nghiệp, Li2SO4 thường được điều chế từ lithium và axit sunfuric ở dạng hạt.