-
Định nghĩa Li3N
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Lithi Nitrit
1.1.2 Tên tiếng anh: Lithium Nitride
1.2. Nguyên tử khối: Li3N gồm có 3 nguyên tử Lithi và 1 nguyên tử Nitơ.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Li3N là 34,83 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Li3N hình thành từ việc kết hợp giữa nguyên tử Lithi và Nitơ.
1.4 Cấu tạo ion: Li3N bao gồm 3 ion Li⁺ và 1 ion N³⁻. -
Tính chất: Li3N
2.1 Tính chất vật lý Li3N
Trạng thái: Li3N là chất rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Chất này có màu đỏ hoặc đỏ tím.
Mùi: Li3N không có mùi đặc trưng.
Độ PH: Li3N có tính kiềm mạnh.
2.2 Tính chất hóa học Li3N: Li3N có tính phản ứng mạnh với nước và các chất oxi hóa. -
Phương trình hóa học thường gặp với Li3N:
Phản ứng kim loại: Không có.
Phản ứng axit: Li3N + 6HCl -> 3LiCl + NH3↑
Phản ứng phi kim: Li3N + H2O -> 3LiOH + NH3
Phản ứng với muối: Không có. -
Điều chế Li3N
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Li3N: Li3N được điều chế từ phản ứng giữa Nitơ và Lithi ở nhiệt độ cao.
2Li + N2 -> Li3N
4.2 Điều chế công nghiệp Li3N: Trong công nghiệp, Lithi nitrit thường được sản xuất bằng cách tăng nhiệt độ lên đến 600°C và áp suất lên đến 23000 atm trong một thiết bị đặc biệt để Lithi và Nitơ có thể kết hợp.