- Định nghĩa NaH
NaH, còn được gọi là Hydroxit Natri hay Natri hyđrôxit, là một chất rắn màu trắng, không mùi và có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với không khí hoặc nước. Trong NaH, natri (Na) có khối lượng nguyên tử là 23 và hydro (H) có khối lượng nguyên tử là 1. Mỗi phân tử NaH gồm một nguyên tử natri và một nguyên tử hydro.
1.4 Cấu tạo ion
NaH bao gồm ion natri Na+ và ion hydroxit H-.
- Tính chất: NaH
2.1 Tính chất vật lý NaH
NaH ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, có màu trắng, không mùi và có độ pH cơ bản mạnh.
2.2 Tính chất hóa học NaH
NaH rất dễ phản ứng với nước, sinh ra natri hydroxit (NaOH) và hydro (H2) theo phương trình: NaH + H2O -> NaOH + H2.
- Phương trình hóa học
Phương trình hóa học thường gặp của NaH là phản ứng với nước, axit và kim loại. NaH còn có thể phản ứng với cacbon điôxít (CO2) để tạo natri bicarbonate: 2NaH + CO2 -> Na2CO3 + H2.
- Điều chế NaH
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NaH
NaH có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa natri và hydro dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao: 2Na + H2 -> 2NaH.
4.2 Điều chế công nghiệp NaH
Trong công nghiệp, NaH thường được sản xuất bằng cách cho natri lỏng phản ứng với hydro ở nhiệt độ cao: 2Na + H2 -> 2NaH.