Định nghĩa No
1.1 Tên thường gọi: Nitơ (No). Tên tiếng Anh: Nitrogen.
1.2 Nguyên tử khối: Nitơ có nguyên tử khối là 14.
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của nitơ là 14 đơn vị khối lượng nguyên tử (u).
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử nitơ gồm 2 nguyên tử nitơ liên kết với nhau bởi một liên kết cộng hóa trị ba, ký hiệu là N2.
1.4 Cấu tạo ion: Nitơ có khả năng tạo thành ion âm NO3- và ion dương NO+.
- Tính chất No
2.1 Tính chất vật lý No: Nitơ ở dạng khí, không màu, không mùi, không vị và không độc. Độ PH của nitơ khí là 7 (trung tính).
2.2 Tính chất hóa học No: Nitơ rất kém hoạt động, không phản ứng trực tiếp với các chất khác dưới điều kiện bình thường.
-
Phương trình hóa học thường gặp với No: Nitơ có thể phản ứng với kim loại, axit, phi kim và muối trong điều kiện đặc biệt.
-
Điều chế No
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm No: Trong phòng thí nghiệm, nitơ thường được điều chế từ amoniac (NH3) bằng phản ứng nung nóng.
4.2 Điều chế công nghiệp No: Trong công nghiệp, nitơ được sản xuất bằng cách lấy không khí và đi qua quá trình ly hợp bằng phương pháp tụ hợp cơ học.