C10H10 là gì? Các kiến thức quan trọng C10H10

  1. Định nghĩa C10H10:
    C10H10 là công thức hóa học của một số hợp chất hydrocacbon chứa 10 nguyên tử carbon và 10 nguyên tử hydro. Ví dụ điển hình cho những hợp chất này là naftalen và 1,3,5,7-cyclooctatetraen.

1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Naftalen, 1,3,5,7-cyclooctatetraen.
1.1.2 Tên tiếng anh: Naphthalene, 1,3,5,7-Cyclooctatetraene.

1.2 Nguyên tử khối: C10H10 có tổng số 20 nguyên tử.

1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của C10H10 là 128.17 đơn vị khối lượng atom.

1.3.1 Cấu tạo phân tử: C10H10 thường chứa một hệ thống hợp chất hữu cơ vòng hoặc nhiều vòng.

1.4 Cấu tạo ion: C10H10 không tạo ion trong điều kiện thông thường.

  1. Tính chất C10H10:

2.1 Tính chất vật lý C10H10:
Trạng thái: Rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: Trắng.
Mùi: Mùi đặc trưng, thường gặp trong naftalin.
Độ PH: Không áp dụng vì C10H10 là một rắn không ion hóa.

2.2 Tính chất hóa học C10H10: C10H10 dễ tham gia phản ứng oxi hóa, phản ứng cộng, và các phản ứng thế.

  1. Phương trình hóa học thường gặp C10H10: C10H10 tham gia phản ứng oxi hóa để tạo CO2H2O, phản ứng cộng với các hợp chất như brom và clor, và phản ứng thế với các hợp chất khác như phenol.

  2. Điều chế C10H10:

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm C10H10: có thể điều chế C10H10 từ các hợp chất khác như naftalin thông qua quá trình cộng hợp.

4.2 Điều chế công nghiệp C10H10: Trong công nghiệp, C10H10 thường được điều chế từ quá trình cắt ngắn chuỗi dầu mỏ hoặc than đá.

Viết một bình luận