- Định nghĩa Bi
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Bi (Bismuth)
1.1.2 Tên tiếng Anh: Bismuth
1.2 Nguyên tử khối: 208
1.3 Khối lượng nguyên tử: 208.98 u
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Bi không tạo phân tử, nó tồn tại dưới dạng nguyên tố
1.4 Cấu tạo ion: Bi có thể tạo ion Bi3+.
- Tính chất: Bi
2.1 Tính chất vật lý Bi
Trạng thái: rắn
Màu sắc: trắng bạc
Mùi: không mùi
Độ pH: không áp dụng
2.2 Tính chất hóa học Bi: Bi khá bền vững, không phản ứng với oxi ở nhiệt độ phòng. Bi có thể tạo phức với các axit mạnh.
-
Phương trình hóa học thường gặp Bi
Bi + O2 -> Bi2O3
Bi + HCl -> HBiO2Cl + H2
Bi + HNO3 -> Bi(NO3)3 + NO2 + H2O
Bi + NaOH -> NaBiO3 + H2
Bi3+ + 3OH- = Bi(OH)3 -
Điều chế Bi
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Bi: Bi có thể điều chế từ quặng bismuthin (Bi2S3) qua các bước: nung quặng với than, sau đó tách bằng phương pháp điện phân.
Bi2S3 + 4C -> 2Bi + 3CO2
Bi2O3 + 3C -> 2Bi + 3CO2
4.2 Điều chế công nghiệp Bi: Bismuth thường được thu hồi từ các nguồn phụ như trong quá trình sản xuất thiếc, chì, wolfram và đặc biệt là từ các mỏ mỏ chì.