-
Định nghĩa Cu (Đồng)
1.1 Tên thường gọi: Đồng
1.1.2 Tên tiếng Anh: Copper
1.2 Nguyên tử khối: 63.546 (3) u
1.3 Khối lượng nguyên tử: 63.55
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Đồng tồn tại ở dạng nguyên tử đơn lẻ.
1.4 Cấu tạo ion: Đồng có thể tạo thành ion Cu2+ và Cu+. -
Tính chất Cu
2.1 Tính chất vật lý Cu
Trạng thái: rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: đỏ nâu
Mùi: không có mùi
Độ PH: không áp dụng
2.2 Tính chất hóa học Cu: Cu có khả năng phản ứng với oxy, axit mạnh và muối của kim loại khác. -
Phương trình hóa học thường gặp Cu
3.1 Phản ứng Kim Loại: Cu + O2 -> CuO
3.2 Phản ứng axit: Cu + H2SO4 -> đặc, nóng → CuSO4 + SO2↑ -> + H2O
3.3 Phản ứng phi kim: Cu + Cl2 -> CuCl2
3.4 Phản ứng với muối: Cu + FeSO4 -> CuSO4 + Fe -
Điều chế Cu
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu: Cu có thể được điều chế từ phản ứng giữa đồng(II) oxit với khí hiđrô: CuO + H2 -> Cu + H2O
4.2 Điều chế công nghiệp Cu: Trong công nghiệp, đồng được điều chế từ quặng chalcopyrit (CuFeS2) thông qua quá trình nhiệt luyện, rồi sử dụng phương pháp điện phân để tinh chế Cu.