- Định nghĩa Mg(NO3)2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Mg(NO3)2 thường được gọi là Nitrat magie.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Mg(NO3)2 thường được gọi là Magnesium nitrate.
1.2 Nguyên tử khối: Mg(NO3)2 gồm nguyên tử magie, nitơ và oxy.
1.3 Khối lượng nguyên tử: Mg(NO3)2 có khối lượng phân tử là 148.32 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Mg(NO3)2 bao gồm một nguyên tử magie, hai nguyên tử nitơ và sáu nguyên tử oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Mg(NO3)2 tạo thành ion Mg2+ và hai ion NO3- khi tan trong nước.
- Tính chất Mg(NO3)2
2.1 Tính chất vật lý: Mg(NO3)2 dạng rắn, màu trắng hoặc không màu, không mùi và có độ pH trung tính khi hòa tan trong nước.
2.2 Tính chất hóa học: Mg(NO3)2 có khả năng tác dụng với kim loại, axit, phi kim và muối. Khi nung nóng, nó tạo thành nitơ, oxy và magie oxit.
-
Phương trình hóa học thường gặp Mg(NO3)2
3.1 Phản ứng Kim loại: Mg(NO3)2 không thường tham gia vào phản ứng với kim loại. -
Điều chế Mg(NO3)2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Mg(NO3)2: Điều chế Mg(NO3)2 trong phòng thí nghiệm thường bằng cách tác dụng axit nitric (HNO3) với magie (Mg).
4.2 Điều chế công nghiệp Mg(NO3)2: Trong công nghiệp, Mg(NO3)2 thường được sản xuất từ quá trình tác dụng của axit nitric với magie oxit hoặc magie cacbonat.