Be2C2H3O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Be2C2H3O4

  1. Be2C2H3O4, hay còn được gọi là Beryllium acetate, là một chất hóa học được tạo thành từ hai nguyên tử Beryllium (Be), hai nhóm Acetate (C2H3O2). Mỗi nhóm Acetate bao gồm hai nguyên tử Carbon (C), ba nguyên tử Hydrogen (H) và hai nguyên tử Oxygen (O). Trong tiếng Anh, chất này được gọi là Beryllium acetate.

1.1 Khối lượng của mỗi nguyên tử trong phân tử Be2C2H3O4 là: Beryllium (Be) – 9.0122, Carbon (C) – 12.011, Hydrogen (H) – 1.00784, và Oxygen (O) – 15.9994. Tính theo đơn vị chuẩn của hệ thống quốc tế (SI), khối lượng nguyên tử của Be2C2H3O4 là khoảng 166.07 g/mol.

1.2 Be2C2H3O4 có cấu tạo ion bao gồm hai ion Beryllium (Be2+) và hai ion Acetate (C2H3O2-).

  1. Be2C2H3O4 thường có trạng thái rắn, màu sắc trắng và không có mùi đặc trưng. Độ pH của chất này không được xác định chính xác, nhưng nó có khả năng phản ứng với các chất kiềm mạnh.

2.1 Be2C2H3O4 có tính oxi hóa nhẹ và có thể phản ứng với các chất khử mạnh.

  1. Be2C2H3O4 thường không tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học cụ thể với kim loại, axit, phi kim, hay muối.

  2. Be2C2H3O4 thường được điều chế trong phòng thí nghiệm thông qua việc kết hợp Beryllium hydroxide với Acetic acid. Phản ứng này tạo ra Be2C2H3O4 và nước. Trong quy mô công nghiệp, việc điều chế Be2C2H3O4 đòi hỏi các phương pháp chuyên biệt và chú trọng đến việc kiểm soát môi trường để đảm bảo an toàn.

Viết một bình luận