-
Định nghĩa K
K là ký hiệu hóa học của nguyên tố Potassium.
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Kali
1.1.2 Tên tiếng Anh: Potassium
1.2 Nguyên tử khối: 39.0983
1.3 Khối lượng nguyên tử: khoảng 39.09
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Kali là một nguyên tố không chứa phân tử.
1.4 Cấu tạo ion: K+ (ion kali) -
Tính chất K
2.1 Tính chất vật lý K
Trạng thái: kim loại rắn
Màu sắc: trắng bạc
Mùi: không có mùi
Độ PH: không xác định
2.2 Tính chất hóa học K: rất dễ cháy trong không khí, rất dễ phản ứng với nước tạo thành hidro và kali hidroxit. -
Phương trình hóa học thường gặp K
Phản ứng Kim Loại: K + H2O -> KOH + H2
Phản ứng axit: K + HCl -> KCl + H2
Phản ứng phi kim: K + Cl2 -> KCl
Phản ứng với muối: không phản ứng -
Điều chế K
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm K: không có vì kali rất dễ cháy trong không khí và dễ phản ứng với nước.
4.2 Điều chế công nghiệp K: đốt cháy than để thu được nhiệt độ cao, sau đó cho kali clorua vào. Khi nhiệt độ đủ cao, kali clorua sẽ phân hủy thành kali và clo. Kali bay lên phía trên và được thu hồi.