- Định nghĩa Cs2HPO3:
1.1 Tên gọi: Cs2HPO3 được biết đến với tên thường gọi là Phosphite Dicézium hay Cesium Phosphite. Tên tiếng Anh của nó cũng là Cesium Phosphite.
1.2 Nguyên tử khối: Phân tử Cs2HPO3 gồm có các nguyên tử: Cesium (Cs), Hydrogen (H) và Phosphorus (P) và Oxygen (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Cs2HPO3 được tính bằng tổng khối lượng của các nguyên tử tạo thành nó.
1.4 Cấu tạo ion: Cs2HPO3 là muối của ion Cesium (Cs+) và ion Phosphite (HPO3-2).
- Tính chất Cs2HPO3:
2.1 Tính chất vật lý Cs2HPO3: Cs2HPO3 ở trạng thái rắn, màu trắng, không mùi. Độ pH của nó tùy thuộc vào nồng độ khi hòa tan trong nước.
2.2 Tính chất hóa học Cs2HPO3: Cs2HPO3 có khả năng tác dụng với axit tạo thành muối và nước. Nó cũng có thể tác dụng với kim loại tạo thành muối khác và hydrogen.
- Phương trình hóa học thường gặp Cs2HPO3:
Chúng ta sẽ bàn thêm về những phương trình hóa học liên quan đến Cs2HPO3 trong các bài học sau.
- Điều chế Cs2HPO3:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cs2HPO3: Cs2HPO3 có thể được điều chế từ việc tác dụng Phosphoric acid với Cesium Carbonate.
4.2 Điều chế công nghiệp Cs2HPO3: Trong công nghiệp, Cs2HPO3 thường được sản xuất từ việc tác dụng Cesium hydroxide với Phosphorous acid.