-
Định nghĩa CsI
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: CsI, hay còn được gọi là Iodua Cesi.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Cesium Iodide.
1.2 Nguyên tử khối: CsI bao gồm hai nguyên tử: Cesi (Cs) với nguyên tử khối 133 và Iod (I) với nguyên tử khối 127.
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của CsI là 259.81 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử CsI gồm một nguyên tử Cesi và một nguyên tử Iod.
1.4 Cấu tạo ion: Ion Cesi (Cs+) và ion Iod (I-). -
Tính chất CsI
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Rắn tại nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Trắng.
Mùi: Không mùi.
Độ PH: Trung tính.
2.2 Tính chất hóa học: CsI có khả năng tạo phức với các chất khác, đặc biệt là các kim loại nặng. -
Phương trình hóa học thường gặp
Do CsI là một muối, nên nó chủ yếu tham gia các phản ứng trao đổi ion và phản ứng hòa tan trong nước. -
Điều chế CsI
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: CsI có thể được điều chế thông qua phản ứng trung hoà giữa axit iodhydric (HI) và kiềm Cesi hydroxit (CsOH).
4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, CsI được sản xuất từ việc điều chế Iod và Cesi từ các nguồn khác nhau, sau đó kết hợp chúng lại với nhau.