-
Định nghĩa Rb2SO4
1.1 Các tên:- Tên thường gọi: Sulfat Rubidi
- Tên tiếng Anh: Rubidium sulfate
1.2 Nguyên tử khối: Rb2SO4 chứa hai nguyên tử Rubidi (Rb), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và bốn nguyên tử oxi (O).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Rb2SO4 là 266.99 g/mol.
1.4 Cấu tạo ion: Rb2SO4 tạo thành từ ion Rubidi (Rb+) và ion Sulfat (SO4-2).
-
Tính chất Rb2SO4
2.1 Tính chất vật lý:- Trạng thái: Dạng rắn
- Màu sắc: Trắng
- Mùi: Không mùi
- Độ PH: Trung tính
2.2 Tính chất hóa học: Rb2SO4 là một chất không hoạt động hóa học mạnh. Nó không tan trong cồn và ether.
-
Phương trình hóa học thường gặp:
-
Điều chế Rb2SO4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Rb2SO4 có thể được điều chế bằng cách tác dụng Rubidi với axit sulfuric.
4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Rb2SO4 thường được sản xuất từ quá trình chế biến khoáng sản chứa Rubidi và lưu huỳnh.