K2C2H3O2 là gì? Các kiến thức quan trọng K2C2H3O2

  1. Định nghĩa K2C2H3O2
    K2C2H3O2, còn được biết đến với tên gọi phổ biến là axetat kali, tên tiếng Anh là Potassium Acetate. Đây là một chất hóa học với nguyên tử khối là 98,142 g/mol. Phân tử của axetat kali cấu tạo bởi hai nguyên tử kali (K), hai nguyên tử cacbon (C), ba nguyên tử hiđro (H) và hai nguyên tử oxi (O). Trong hợp chất này, kali cùng với axetat tạo thành ion, trong đó axetat có phần âm, kali có phần dương.

  2. Tính chất K2C2H3O2
    Axetat kali (K2C2H3O2) có trạng thái rắn tại điều kiện phòng thí nghiệm, không màu và không mùi. Độ pH của dung dịch axetat kali nằm trong khoảng từ 7-9, cho thấy nó có tính bazơ yếu.
    Về tính chất hóa học, axetat kali có khả năng phản ứng với các chất khác như axit, kim loại hoặc muối, tạo ra các hợp chất mới.

  3. Phương trình phản ứng thường gặp
    Axetat kali có thể phản ứng với các kim loại như natri để tạo thành hidro và muối kali. Nó cũng có thể phản ứng với các axit như axit sulfuric để tạo thành muối kali sulfat và axit axetic. Đối với phi kim, axetat kali cũng có thể phản ứng với clo để tạo thành clo kali axetat và hidro. Một số phản ứng với muối cũng có thể xảy ra nhưng không phổ biến.

  4. Điều chế K2C2H3O2
    Trong phòng thí nghiệm, axetat kali có thể được điều chế từ axit axetic và hidroxit kali. Trong công nghiệp, nó thường được sản xuất từ axit axetic và kali cacbonat.

Viết một bình luận