- Định nghĩa Na2SO6
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Natri sulfat
1.1.2 Tên tiếng anh: Sodium sulfate
1.2. Nguyên tử khối: 142.04 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: Na có khối lượng nguyên tử là 23 g/mol, S có khối lượng nguyên tử là 32 g/mol, và O có khối lượng nguyên tử là 16 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử Na2SO4 chứa 2 nguyên tử Na, 1 nguyên tử S và 4 nguyên tử O.
1.4 Cấu tạo ion: Na2SO4 tạo thành ion Na+ và ion SO4-2.
- Tính chất: Na2SO6
2.1 Tính chất vật lý Na2SO6
Trạng thái: rắn
Màu sắc: không màu
Mùi: không mùi
Độ PH: trung tính
2.2 Tính chất hóa học Na2SO6: Natri sulfat dễ tan trong nước, không tan trong ethanol. Khi đun nóng, nó không chịu sự phân hủy.
-
Phương trình hóa học thường gặp Na2SO6
3.1 Phản ứng với axit mạnh như HCl tạo ra natri clorua, sunfurơ và nước:
Na2SO4 + 2HCl -> 2NaCl + H2SO4 -
Điều chế Na2SO6
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na2SO6: Natri sulfat có thể được tổng hợp từ natri hidroxit và axit sulfuric:
2NaOH + H2SO4 -> Na2SO4 + 2H2O
4.2 Điều chế công nghiệp Na2SO6: Trên quy mô công nghiệp, natri sulfat thường được sản xuất bằng cách hấp thụ khí SO2 vào dung dịch natri hydroxit:
SO2 + 2NaOH -> Na2SO3 + H2O
Na2SO3 + O2 -> Na2SO4