Na4Fe(CN)6 là gì? Các kiến thức quan trọng Na4Fe(CN)6

  1. Định nghĩa Na4Fe(CN)6

Na4Fe(CN)6, còn được biết đến với tên thường gọi là Ferrocyanide sắt(II), hoặc Sodium ferrocyanide trong tiếng Anh. Một phân tử Na4Fe(CN)6 bao gồm 4 nguyên tử natri (Na), 1 nguyên tử sắt (Fe) và 6 nhóm -CN. Nguyên tử khối của Na4Fe(CN)6 là 303.9105 g/mol. Phân tử này có cấu tạo dạng hình học octahedral, với sắt (Fe) ở trung tâm, được nối với 6 nhóm -CN và ion natri (Na) ở ngoài.

  1. Tính chất: Na4Fe(CN)6

2.1 Tính chất vật lý Na4Fe(CN)6: Na4Fe(CN)6 thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng nhạt, không có mùi đặc trưng và không tan trong cồn, ether. Ở dạng lỏng, nó có Độ PH trung lập.

2.2 Tính chất hóa học Na4Fe(CN)6: Na4Fe(CN)6 không phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, cũng không phản ứng với các axit loãng. Tuy nhiên, khi gặp nhiệt độ cao, nó có thể phân hủy tạo ra khí độc cyanua.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Na4Fe(CN)6

Na4Fe(CN)6 ít phản ứng, nên không có nhiều phương trình hóa học liên quan.

  1. Điều chế Na4Fe(CN)6

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na4Fe(CN)6: Sodium ferrocyanide có thể được điều chế bằng cách phản ứng giữa hydroxide natri và ferrocyanide axit.

4.2 Điều chế công nghiệp Na4Fe(CN)6: Trong công nghiệp, Na4Fe(CN)6 thường được sản xuất từ phản ứng giữa hydroxide natri và cyanua amoni trong môi trường có chứa ion sắt.

Viết một bình luận