Na2C2H3O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2C2H3O2

  1. Định nghĩa Na2C2H3O2
    Na2C2H3O2, còn được biết đến với tên thường gọi là axetat natri. Tiếng Anh của chất này là Sodium Acetate. Na2C2H3O2 gồm 2 nguyên tử natri (Na), 2 nguyên tử cacbon (C), 3 nguyên tử hiđro (H) và 2 nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử của Na2C2H3O2 là 82,03 g/mol. Phân tử Na2C2H3O2 có cấu tạo gồm ion natri (Na+) và ion axetat (C2H3O2-).

  2. Tính chất: Na2C2H3O2
    2.1 Tính chất vật lý Na2C2H3O2: Trạng thái ở nhiệt độ phòng là dạng rắn, có màu trắng, không mùi. Độ PH của dung dịch axetat natri trong nước là khoảng 7-9, tức là axetat natri có tính kiềm nhẹ.
    2.2 Tính chất hóa học Na2C2H3O2: Axetat natri có khả năng phản ứng với axit tạo thành etanol và axit axetic.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Na2C2H3O2
    Phản ứng với axit: Na2C2H3O2 + 2HCl -> 2NaCl + CH3COOH
    Phản ứng với kim loại: Na2C2H3O2 không phản ứng với kim loại.
    Không phản ứng với phi kim hay muối.

  4. Điều chế Na2C2H3O2
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na2C2H3O2: Axetat natri có thể được điều chế bằng cách phản ứng axit axetic với natri hoặc hidroxit natri.
    Ví dụ: CH3COOH + 2Na -> Na2C2H3O2 + H2
    4.2 Điều chế công nghiệp Na2C2H3O2: Trong công nghiệp, axetat natri thường được sản xuất từ axit axetic và natri cacbonat hoặc natri hiđroxit.

Viết một bình luận