Na2Cr2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2Cr2O7

  1. Định nghĩa Na2Cr2O7:
    1.1 Các tên gọi:
    1.1.1 Tên thường gọi: Natri dicromat.
    1.1.2 Tên tiếng Anh: Sodium dichromate.
    1.2. Nguyên tử khối: Phân tử Na2Cr2O7 bao gồm 2 nguyên tử natri, 2 nguyên tử crôm và 7 nguyên tử oxi.
    1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Na2Cr2O7 là 261.97 g/mol.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Na2Cr2O7 bao gồm 2 nguyên tử natri, 2 nguyên tử crôm được kết nối với nhau thông qua 7 nguyên tử oxi.
    1.4 Cấu tạo ion: Trong dung dịch Na2Cr2O7 phân ly thành 2 ion Na+ và một ion Cr2O7(2-).

  2. Tính chất: Na2Cr2O7
    2.1 Tính chất vật lý Na2Cr2O7
    Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng.
    Màu sắc: Màu cam đỏ hoặc màu nâu đỏ.
    Mùi: Không mùi.
    Độ PH: Rất axit.
    2.2 Tính chất hóa học Na2Cr2O7: Natri dicromat là chất oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa rất nhiều chất khác.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Na2Cr2O7
    Phản ứng Kim Loại, Axit, Phi kim, với muối: Do tính oxi hóa mạnh nên có thể phản ứng với nhiều chất khác như kim loại, axit, phi kim và muối.

  4. Điều chế Na2Cr2O7
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na2Cr2O7: Natri dicromat thường được điều chế từ phản ứng của natri crôm sunphat với natri hiđroxít và oxi.
    4.2 Điều chế công nghiệp Na2Cr2O7: Trên quy mô công nghiệp, nó được sản xuất từ crôm oxit và dung dịch natri hiđroxít, sau đó oxi hóa bằng không khí.

Viết một bình luận