Pb(OH)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)3

Trước tiên, chúng ta cần xác định rằng không có hợp chất Pb(OH)3 nào tồn tại trong thực tế. Có lẽ bạn đã nhầm lẫn với Pb(OH)2 hay Pb(OH)4.

  1. Định nghĩa Pb(OH)2
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit chì (II)
    1.1.2 Tên tiếng anh: Lead(II) Hydroxide
    1.2. Nguyên tử khối: Pb: 207.2; O: 16; H: 1
    1.3. Khối lượng nguyên tử: 241.2 g/mol
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: 1 ion Pb2+ kết hợp với 2 ion OH-.
    1.4 Cấu tạo ion: Pb2+, OH-

  2. Tính chất Pb(OH)2
    2.1 Tính chất vật lý Pb(OH)2
    Trạng thái: Rắn
    Màu sắc: Trắng
    Mùi: Không mùi
    Độ PH: Kiềm mạnh
    2.2 Tính chất hóa học Pb(OH)2: Pb(OH)2 có tính kiềm mạnh, dễ dàng phản ứng với axit tạo thành muối và nước.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Pb(OH)2
    3.1 Phản ứng với axit: Pb(OH)2 + 2HCl -> PbCl2 + 2H2O

4.Điều chế Pb(OH)2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Pb(OH)2: Pb(NO3)2 + 2NaOH -> Pb(OH)2 + 2NaNO3.

Chú ý một lần nữa rằng Pb(OH)3 không tồn tại, vì ion Pb2+ không thể tạo thành hợp chất với ba ion hydroxide.

Leave a Comment