Pb(OH) là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(OH)

  1. Định nghĩa Pb(OH)₂

Pb(OH)₂, còn được biết đến với tên thường gọi là Hydroxit chì(II), tên tiếng Anh là Lead(II) hydroxide. Pb(OH)₂ là một hợp chất hóa học của chì và hydro, có tỉ lệ nguyên tử chì và hydro là 1:2 (như thể hiện trong công thức hóa học). Nguyên tử khối của Pb(OH)₂ là 241.2 g/mol. Phân tử này gồm một ion chì Pb2+ và hai ion hydroxit OH-.

  1. Tính chất Pb(OH)₂

2.1 Tính chất vật lý Pb(OH)₂:
Trạng thái: rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: trắng đến màu kem.
Mùi: không mùi.
Độ PH: rất kiềm.

2.2 Tính chất hóa học Pb(OH)₂:
Pb(OH)₂ có tính bazo, có thể tác dụng với axit tạo thành muối và nước.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Pb(OH)₂:

Phản ứng axit: Pb(OH)₂ + 2HNO₃ → Pb(NO₃)₂ + 2H₂O.

Phản ứng với muối: Pb(OH)₂ + 2NaCl → PbCl₂ + 2NaOH.

  1. Điều chế Pb(OH)₂

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Pb(OH)₂:
Pb(NO₃)₂ + 2NaOH → Pb(OH)₂↓+ 2NaNO₃.
PbCl₂ + 2NaOH → Pb(OH)₂ + 2NaCl.

4.2 Điều chế công nghiệp Pb(OH)₂:
Trong công nghiệp, Pb(OH)₂ thường được điều chế từ PbO và nước.
PbO + H -> O → Pb(OH)₂.
Ngoài ra, nó cũng có thể được điều chế từ chì và nước trong quá trình điện phân.

Leave a Comment