- Định nghĩa HIO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Axit Iodic
1.1.2 Tên tiếng anh: Iodic acid
1.2. Nguyên tử khối: 175. 91 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: 53.0 (I), 16.0 (O) và 1.008 (H)
1.3.1 Cấu tạo phân tử: HIO3 gồm một nguyên tử hydro (H), một nguyên tử iot (I) và ba nguyên tử oxi (O).
1.4 Cấu tạo ion: Trong dung dịch, HIO3 có thể phân ly thành H+ và IO3-.
- Tính chất : HIO3
2.1 Tính chất vật lý HIO3
Trạng thái: rắn
Màu sắc: không màu
Mùi: không mùi
Độ PH: < 7 (axit)
2.2 Tính chất hóa học HIO3: HIO3 là một axit mạnh, có thể tác dụng với kim loại và bazơ tạo muối iotat.
-
Phương trình hóa học thường gặp HIO3
Phản ứng Kim Loại [Nếu có]
Lấy 5 ví dụ [Nếu có]
Phản ứng axit [Nếu có]:
VD: HIO3 + KOH -> KIO3 + H2O
Phản ứng phi kim [Nếu có]
Lấy 5 ví dụ [Nếu có]
Phán ứng với muối [Nếu có]
Lấy 5 ví dụ -
Điều chế HIO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm HIO3
Lấy 5 ví dụ [nếu có]
4.2 Điều chế công nghiệp HIO3: Trong công nghiệp, HIO3 thường được sản xuất bằng cách oxy hóa I2 trong môi trường axit.