Hg2(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Hg2(PO4)2

  1. Định nghĩa Hg2(PO4)2

Hg2(PO4)2 được gọi là Phosphate thủy ngân (II). Nó còn được biết đến với tên tiếng Anh là Mercury(II) phosphate. Nó có nguyên tử khối là 759.2 và khối lượng nguyên tử của nó tương ứng là 759.2 g/mol. Phân tử của nó được tạo thành từ các ion thủy ngân Hg2+2 và ion phosphate PO4-3.

  1. Tính chất: Hg2(PO4)2

Hg2(PO4)2 có trạng thái dạng rắn, màu sắc không rõ và không có mùi đặc trưng. Độ PH của nó rất khó xác định vì nó không tan trong nước. Hg2(PO4)2 không phản ứng với các chất khác trong điều kiện bình thường nhưng có thể phản ứng với các chất mạnh như axit hoặc bazơ.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Hg2(PO4)2

Do Hg2(PO4)2 không tan trong nước và không phản ứng với các chất khác trong điều kiện bình thường nên không có phương trình hóa học thường gặp với kim loại, axit, phi kim hay muối. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với axit mạnh như HCl tạo ra Cl2HgPO4.

  1. Điều chế Hg2(PO4)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Hg2(PO4)2

Hg2(PO4)2 có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa thủy ngân (II) nitrat và disodium phosphate.

4.2 Điều chế công nghiệp Hg2(PO4)2

Điều chế công nghiệp của Hg2(PO4)2 không thường được thực hiện do không có ứng dụng công nghiệp rõ ràng và tính độc hại của thủy ngân.

Leave a Comment