- Định nghĩa H2CrO4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Axít chromic hay axít crôm(VI)
1.1.2 Tên tiếng anh: Chromic acid
1.2. Nguyên tử khối: 118.01 g/mol
1.3. Cấu tạo phân tử: H2CrO4 gồm 2 nguyên tử Hydrogen, 1 nguyên tử Chromium và 4 nguyên tử Oxygen.
1.4 Cấu tạo ion: H2CrO4 có thể ion hóa thành H+ và CrO4(2-)
- Tính chất: H2CrO4
2.1 Tính chất vật lý H2CrO4
Trạng thái: Dạng rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Màu đỏ.
Mùi: Không có mùi đặc biệt.
Độ PH: FeCrO4 + H2 ->
Phản ứng axit [Nếu có]: H2CrO4 + KOH -> K2CrO4 + H2O
Phản ứng phi kim [Nếu có]: H2CrO4 + H2S -> Cr2(SO4)3 + H2O
Phản ứng với muối [Nếu có]: H2CrO4 + NaCl -> Na2CrO4 + HCl
- Điều chế H2CrO4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm H2CrO4: Có thể điều chế H2CrO4 bằng cách cho K2Cr2O7 tác dụng với dung dịch axít mạnh như H2SO4 tạo ra H2CrO4.
4.2 Điều chế công nghiệp H2CrO4: Trong công nghiệp, H2CrO4 được điều chế bằng cách hòa tan Cr2O3 trong dung dịch axít mạnh.