GaN là gì? Các kiến thức quan trọng GaN

  1. Định nghĩa GaN
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: GaN
    1.1.2 Tên tiếng anh: Gallium Nitride
    1.2. Nguyên tử khối: GaN có nguyên tử khối là 83.73 g/mol.
    1.3. Khối lượng nguyên tử: Gallium có khối lượng nguyên tử 69.72 và Nitơ có khối lượng nguyên tử 14.01.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: GaN có một nguyên tử gallium và một nguyên tử nitơ liên kết với nhau.
    1.4 Cấu tạo ion: Gallium Nitride không phân ly thành ion trong điều kiện tiêu chuẩn.

  2. Tính chất: GaN
    2.1 Tính chất vật lý GaN:
    Trạng thái: Rắn
    Màu sắc: Trắng hoặc màu vàng nhạt
    Mùi: Không có mùi
    Độ PH: Không áp dụng vì GaN không tan trong nước
    2.2 Tính chất hóa học GaN: Kháng hóa chất, không tan trong axit và bền ở nhiệt độ cao.

  3. Phương trình hóa học thường gặp GaN: GaN không tham gia phản ứng hóa học thông thường.

  4. Điều chế GaN
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm GaN: GaN được điều chế thông qua phản ứng giữa hợp chất gallium và nitơ ở nhiệt độ cao.
    4.2 Điều chế công nghiệp GaN: Trong công nghiệp, GaN được sản xuất thông qua quá trình tăng trưởng hơi pha hoặc chuyển đổi hóa học từ hơi pha. GaN thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử và quang học như LED và điốt laser.

Leave a Comment