Fe3(SO4)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe3(SO4)4

Fe3(SO4)4, còn được gọi là Sunfuađit Sắt(III), là một hợp chất hóa học bao gồm 3 nguyên tử Sắt, 4 phân tử Sunfuađit. Tên tiếng Anh của nó là Iron(III) sulfate. Nguyên tử khối của hợp chất này là 63,546 gam/mol cho Sắt và 96,06 gam/mol cho Sunfuađit. Khối lượng nguyên tử của Fe3(SO4)4 là 399,877 g/mol. Phân tử Fe3(SO4)4 có cấu tạo là mỗi nguyên tử Sắt liên kết với 4 nguyên tử Oxi thông qua liên kết cộng hóa trị để tạo thành ion Fe3+ và 4 ion SO4–.

Về tính chất vật lý, Fe3(SO4)4 có dạng chất rắn, màu nâu đỏ. Chất này không có mùi đặc biệt và có độ pH trung tính. Tính chất hóa học của Fe3(SO4)4 thể hiện qua khả năng phản ứng với các chất khác như kim loại, axit, phi kim và muối.

Fe3(SO4)4 có thể phản ứng với kim loại như Cu, Ag, Au, Pt để tạo ra muối sunfuađit của kim loại đó và Sắt kim loại. Nó cũng có thể phản ứng với axit mạnh như HCl, H2SO4 để tạo ra muối và khí Hydro. Ngoài ra, Fe3(SO4)4 còn có thể phản ứng với các phi kim như Cl2, Br2 để tạo ra muối và khí Oxygen.

Fe3(SO4)4 có thể được điều chế bằng cách cho khí SO3 đi qua Sắt kim loại ở nhiệt độ cao hoặc bằng phản ứng giữa Sắt kim loại với axit H2SO4 đặc, nóng. Trên quy mô công nghiệp, Fe3(SO4)4 thường được sản xuất bằng phương pháp điện phân dung dịch FeSO4.

Leave a Comment