Fe2(HPO4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Fe2(HPO4)3

  1. Định nghĩa Fe2(HPO4)3

Fe2(HPO4)3, còn được gọi là Phosphat sắt(III) là một dạng hợp chất hóa học phức tạp của sắt và phosphat. Trong công thức này, "Fe" đại diện cho sắt, "H" đại diện cho hydro, "P" đại diện cho phosphor và "O" đại diện cho oxy.

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Phosphat sắt(III)
1.1.2 Tên tiếng anh: Iron(III) Phosphate
1.2. Nguyên tử khối: 270.633 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Cấu tạo của phân tử bao gồm 2 nguyên tử sắt, 3 nhóm phosphat(HPO4) mỗi nhóm bao gồm 1 nguyên tử Hydro, 1 nguyên tử Phosphorous và 4 nguyên tử Oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Fe3+ và (HPO4)2-

  1. Tính chất: Fe2(HPO4)3

2.1 Tính chất vật lý Fe2(HPO4)3
Trạng thái: Chất rắn
Màu sắc: Đen tối hoặc nâu
Mùi: Không có mùi đặc trưng
Độ PH: Không ứng dụng
2.2 Tính chất hóa học Fe2(HPO4)3: không tan trong nước và etanol, rất ít tan trong axit. Đây cũng là một chất oxit hóa mạnh.

  1. Phương trình hóa hóa thương gặp Fe2(HPO4)3: Hiện tại không có phương trình phổ biến cho Fe2(HPO4)3.

  2. Điều chế Fe2(HPO4)3

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe2(HPO4)3: Fe2(HPO4)3 có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa phốt phoric acid và sắt(III) hydroxit.
4.2 Điều chế công nghiệp Fe2(HPO4)3: Chưa được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp.

Leave a Comment