-
Định nghĩa CuBr2
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Đồng (II) bromua
1.1.2 Tên tiếng anh: Copper (II) bromide
1.2 Nguyên tử khối: 223.37 g/mol
1.3 Khối lượng nguyên tử: Cu: 63.55 g/mol, Br: 79.90 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử CuBr2 bao gồm một nguyên tử đồng và hai nguyên tử brom.
1.4 Cấu tạo ion: Cu2+ và Br- -
Tính chất: CuBr2
2.1 Tính chất vật lý CuBr2
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: Nâu đỏ hoặc tím đỏ
Mùi: Không có mùi đặc trưng
Độ PH: Tính axit khi tan trong nước
2.2 Tính chất hóa học CuBr2: Dễ tan trong nước và methanol, tan ít trong etanol. Tác dụng với kiềm tạo ra chất rắn không tan. -
Phương trình hóa học thường gặp CuBr2
Phản ứng với acid:
CuBr2 + 2HCl -> CuCl2 + 2HBr
Phản ứng với kim loại:
2Ag + CuBr2 -> 2AgBr + Cu
Phản ứng với muối:
CuBr2 + 2NaNO3 -> Cu(NO3)2 + 2NaBr -
Điều chế CuBr2
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CuBr2:
Cu + Br2 -> CuBr2
4.2 Điều chế công nghiệp CuBr2:
CuBr2 có thể được sản xuất từ phản ứng giữa đồng và brom ở nhiệt độ cao hoặc bằng cách oxi hóa CuBr với brom.