Cu2(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu2(PO4)2

  1. Định nghĩa Cu2(PO4)2

Cu2(PO4)2, còn được gọi là Phosphat đồng(II), là một hợp chất hóa học gồm hai nguyên tử đồng, hai nguyên tử phốt pho và tám nguyên tử oxi. Trong tiếng Anh, chất này được gọi là Copper(II) Phosphate. Với tổng khối lượng nguyên tử là 380.58 g/mol, cấu trúc phân tử của nó bao gồm hai ion đồng(II) Cu2+, hai ion phosphate PO4 3-.

  1. Tính chất: Cu2(PO4)2

2.1 Tính chất vật lý Cu2(PO4)2: Phosphat Đồng(II) là chất rắn ở dạng tinh thể, có màu xanh hoặc hơi xanh. Chất này không có mùi và có độ PH trung tính.

2.2 Tính chất hóa học Cu2(PO4)2: Cu2(PO4)2 không tan trong nước và rất ít tan trong axit. Phosphat đồng thường không phản ứng với kim loại, axit hay muối.

  1. Phương trình hóa học thường gặp

Phosphat đồng thường không tham gia vào các phản ứng hóa học thông thường như phản ứng kim loại, axit, phi kim hay muối do tính chất không tan và ổn định hóa học của nó.

  1. Điều chế Cu2(PO4)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu2(PO4)2: Phosphat đồng(II) có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa đồng(II) sulfat và natri phosphate.
CuSO4 + 2Na3PO4 -> Cu3(PO4)2 + 3Na2SO4

4.2 Điều chế công nghiệp Cu2(PO4)2: Phosphat đồng thường không được điều chế ở quy mô công nghiệp bởi tính chất không tan và ứng dụng hạn chế của nó.

Leave a Comment