- Định nghĩa CoO
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Oxit coban(II)
1.1.2 Tên tiếng Anh: Cobalt(II) oxide
1.2. Nguyên tử khối: CoO gồm một nguyên tử coban và một nguyên tử oxi.
1.3. Khối lượng nguyên tử: 74.93 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: CoO gồm một nguyên tử coban liên kết với một nguyên tử oxi.
1.4 Cấu tạo ion: CoO là chất không ion.
- Tính chất: CoO
2.1 Tính chất vật lý CoO
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Đen hoặc gần đen
Mùi: Không mùi
Độ PH: CoO là chất kiềm.
2.2 Tính chất hóa học CoO: CoO là chất không tan trong nước, tan trong axit mạnh.
-
Phương trình hóa hóa thương gặp CoO
CoO không tham gia vào các phản ứng hóa học thông thường. -
Điều chế CoO
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CoO: CoO có thể được điều chế thông qua phản ứng nhiệt giữa coban và oxi trong không khí.
4.2 Điều chế công nghiệp CoO: Trong công nghiệp, CoO thường được điều chế từ quặng coban bằng cách nung nó với than trong một lò điện cực.