Co2 là gì? Các kiến thức quan trọng Co2

  1. Định nghĩa CO2:

Carbon Dioxide, hay còn được biết đến với tên gọi thông thường là CO2, là một chất khí không màu, không mùi và có vị chua nhẹ. Trong tiếng Anh, chất này được gọi là "Carbon Dioxide". Cấu tạo của phân tử CO2 gồm 1 nguyên tử carbon và 2 nguyên tử oxy. Nguyên tử khối của carbon là 12, nguyên tử khối của oxy là 16, vì vậy, khối lượng nguyên tử của CO2 là khoảng 44. CO2 không tạo ion trong điều kiện thông thường.

  1. Tính chất CO2:

2.1 Tính chất vật lý: CO2 ở trạng thái khí, không màu, không mùi và không có độ PH cụ thể vì nó không phải là axit hay bazơ.

2.2 Tính chất hóa học: Co2 không cháy và không hỗ trợ sự cháy. Nó có khả năng tác dụng với nước tạo ra axit carbonic, một axit yếu.

  1. Phương trình hóa học thường gặp:

CO2 tác dụng với kim loại kiềm tạo ra cacbonat và hydro.

Ví dụ: 2Na + CO2 -> Na2CO3 + H2

CO2 tác dụng với axit mạnh tạo ra muối và nước.

Ví dụ: 2HCl + CO2 -> CaCl2 + H2O

CO2 không tác dụng với phi kim và muối trong điều kiện thông thường.

  1. Điều chế CO2:

4.1 Cách điều chế CO2 trong phòng thí nghiệm thông dụng nhất là đốt cháy hoàn toàn chất chứa carbon.

Ví dụ: C + O2 -> CO2

4.2 Trong công nghiệp, CO2 được điều chế từ quá trình đốt cháy nguyên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ.

Leave a Comment

CO2는 무엇인가? 중요한 CO2에 대한 지식

  1. CO2 정의:

1.1 이름:

1.1.1 일반 이름: 이산화탄소 가스

1.1.2 영어 이름: Carbon dioxide

1.2 원자 질량: 탄소 원자 1개와 산소 원자 2개로 구성.

1.3 원자량: 44.01 g/mol

1.3.1 분자 구조: CO2 선형 분자로, 가운데에 탄소가 있고 양 끝에 산소 원자가 있다.

1.4 이온 구조: 일반적인 상태에서 이온을 형성하지 않는다.

  1. CO2의 특성:

2.1 물리적 특성:

상태: 가스

색깔: 투명

냄새: 무취

pH: 가스이기 때문에 적용되지 않음

2.2 화학적 특성: 약한 산화제이며, 물에는 녹지 않지만, 물에 녹으면 소다수를 형성한다.

  1. 자주 만나는 화학 반응:

금속과의 반응: CO2 금속과 직접 반응하지 않는다.

산과의 반응: CO2 산과 직접 반응하지 않는다.

비금속과의 반응: CO2 + C -> 2CO(탄소와의 반응)

염과의 반응: CO2 염과 직접 반응하지 않는다.

  1. CO2 제조:

4.1 실험실 제조: CO2 산과 탄산염의 반응으로 제조할 수 있다: H2SO4 + Na2CO3 -> Na2SO4 + H2O + CO2

4.2 산업 제조: CO2 주로 화석 연료(석탄 및 원유)의 연소 과정에서 제조된다.

Leave a Comment