- Định nghĩa Cd(OH)3:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Hydroxit cadmi, cadmium hydroxide.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Cadmium hydroxide.
1.2 Nguyên tử khối: Cd(OH)3 gồm 1 nguyên tử Cadmi (Cd), 3 nguyên tử Oxi (O), và 3 nguyên tử Hydro (H).
1.3 Khối lượng nguyên tử: 145.47 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi nguyên tử Cd liên kết với 3 nguyên tử hydroxide (OH) để tạo thành phân tử Cd(OH)3.
1.4 Cấu tạo ion: Cd(OH)3 có thể phân ly trong nước tạo ra ion Cd2+ và 3 ion OH-.
- Tính chất Cd(OH)3:
2.1 Tính chất vật lý Cd(OH)3:
- Trạng thái: Rắn.
- Màu sắc: Trắng.
- Mùi: Không mùi.
- Độ PH: Kiềm mạnh.
2.2 Tính chất hóa học Cd(OH)3: Rất ít tan trong nước, không tan trong ethanol và ether.
- Phương trình hóa học thường gặp của Cd(OH)3:
Phản ứng kim loại: không có.
Phản ứng axit: không có.
Phản ứng phi kim: không có.
Phản ứng với muối: không có.
- Điều chế Cd(OH)3:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cd(OH)3:
Không có điều chế phòng thí nghiệm cho Cd(OH)3.
4.2 Điều chế công nghiệp Cd(OH)3:
Không có điều chế công nghiệp cho Cd(OH)3.
Lưu ý: Cd(OH)3 không phải là chất phổ biến, và có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc.