-
Định nghĩa Ag3As2O6
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Ag3As2O6 thường được gọi là Argentit arsenat, một loại muối của bạc và asenat.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Silver Arsenate.
1.2. Nguyên tử khối: Ag3As2O6 gồm 3 nguyên tử bạc (Ag), 2 nguyên tử Asen (As) và 6 nguyên tử Oxy (O).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của nguyên tử bạc, asen và oxy tạo thành Ag3As2O6 là 723,6 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Ag3As2O6 bao gồm ba ion bạc (Ag+), hai ion asenat (AsO4-) và sáu nguyên tử oxy.
1.4 Cấu tạo ion: Ion bạc (Ag+) và ion asenat (AsO4-) liên kết với nhau để tạo thành Ag3As2O6. -
Tính chất: Ag3As2O6
2.1 Tính chất vật lý Ag3As2O6
Trạng thái: rắn
Màu sắc: trắng
Mùi: không mùi
Độ PH: không áp dụng vì là chất rắn
2.2 Tính chất hóa học Ag3As2O6: Ag3As2O6 có thể phản ứng với các chất axit mạnh để tạo thành H3AsO4 và AgNO3. -
Phương trình hóa học thương gặp Ag3As2O6: Hiện tại, không có phương trình hóa học cụ thể nào liên quan đến Ag3As2O6 được biết đến rõ ràng.
-
Điều chế Ag3As2O6
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ag3As2O6: Hiện tại, không có phương pháp điều chế Ag3As2O6 trong phòng thí nghiệm được biết đến rõ ràng.
4.2 Điều chế công nghiệp Ag3As2O6: Hiện tại, không có phương pháp điều chế Ag3As2O6 theo quy mô công nghiệp được biết đến rõ ràng.