-
Định nghĩa Ag2C2O4
Ag2C2O4, được gọi là oxalat bạc, tên tiếng Anh là Silver oxalate. Cấu tạo phân tử bao gồm hai nguyên tử bạc (Ag), hai nguyên tử cacbon (C) và bốn nguyên tử oxi (O). Tổng khối lượng nguyên tử của chất này là 303,8 đơn vị khối lượng nguyên tử. Nó có cấu tạo ion theo dạng Ag+(aq) và C2O4^2–(aq). -
Tính chất: Ag2C2O4
Tính chất vật lý: Ag2C2O4 là một chất rắn dạng bột màu trắng, không mùi. Nó có thể phân hủy ở nhiệt độ cao và không tan trong nước. Tính chất hóa học: Nó có thể phản ứng với axit mạnh tạo ra khí CO2. Ngoài ra, khi nung nóng, nó phân hủy tạo ra bạc kim loại và khí CO2. -
Phương trình hóa học thường gặp Ag2C2O4
Phản ứng axit:
Ag2C2O4 + 2H + + -> 2Ag + 2CO2
Ag2C2O4 + 2HCl -> 2AgCl + 2CO2
Ag2C2O4 + H2SO4 -> 2Ag + + 2CO2 + H2O -
Điều chế Ag2C2O4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ag2C2O4
AgNO3 + Na2C2O4 -> Ag2C2O4↓ + 2 NaNO3
4.2 Điều chế công nghiệp Ag2C2O4
Trong công nghiệp, Ag2C2O4 được sản xuất từ việc phản ứng giữa ion bạc và ion oxalat trong dung dịch.