FeSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng FeSO4

Định nghĩa FeSO4 FeSO4, còn được biết đến với tên gọi là Sulfat sắt(II) hay Sắt sunfat. Tên tiếng Anh là Iron(II) Sulfate. FeSO4 bao gồm một ion sắt (Fe2+) và một ion sunfat (SO42-). Khối lượng phân tử của FeSO4 là 151.908 g/mol. Cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử Sắt, một nguyên … Read more

FeSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng FeSO3

FeSO3, còn được biết đến với tên gọi là sulphit sắt hoặc sulfite đồng; trong tiếng Anh là iron(II) sulfite hoặc ferrous sulfite. Phân tử FeSO3 gồm 1 nguyên tử sắt (Fe), 1 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 3 nguyên tử oxy (O). Khối lượng nguyên tử của FeSO3 là 151,907 g/mol. Cấu tạo … Read more

Phương trình 10HNO3 + 3Cu2S -> 3Cu(NO3)2 + 5H2O + 5NO + 3SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 10HNO3 + 3Cu2S -> 3Cu(NO3)2 + 5H2O + 5NO + 3SO2 Phương trình hóa học trên đây mô tả sự phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và đồng sulfide (Cu2S). Kết quả của phản ứng này là sự hình thành của nitrat đồng(II) (Cu(NO3)2), nước (H2O), nitric ôxít … Read more

FeS là gì? Các kiến thức quan trọng FeS

Định nghĩa FeS FeS, còn được biết đến với tên gọi chung là Pyrit sắt hoặc Pyrit Fe, là một hợp chất hóa học gồm hai nguyên tố cơ bản là sắt (Fe) và lưu huỳnh (S). Tên tiếng Anh của nó là Iron(II) Sulfide. Nguyên tử khối của nó là 87,91 g/mol. FeS có … Read more

Phương trình KMnO4 + H2O2 -> K2MnO4 + H2O + O2

Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa kali permanganat (KMnO4) và peroxit hydro (H2O2) để tạo thành kali manganat (K2MnO4), nước (H2O) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Đây là một phản ứng redox, trong đó KMnO4 của kali permanganat bị khử thành K2MnO4 và H2O2 của peroxit hydro bị … Read more

CuSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng CuSO4

Định nghĩa CuSO4 CuSO4 là công thức hóa học của hợp chất hóa học sulfat đồng(II), còn được gọi là đồng sunphat. Tên tiếng Anh của nó là Copper (II) Sulfate. Theo bảng tuần hoàn Mendeleev, nguyên tử Cu có khối lượng nguyên tử là 63.546 và có số hạt trong hạt nhân là 29. … Read more

CuSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng CuSO3

Định nghĩa CuSO3 CuSO3, còn được gọi là sulfat đồng(II), là một hợp chất hóa học chứa đồng, lưu huỳnh và oxy. Trong tên này, "(II)" cho biết đồng trong hợp chất này có trạng thái hóa trị +2. Đây là hợp chất không tồn tại ổn định dưới dạng tinh thể nguyên chất mà … Read more

Phương trình 8KMnO4 + 5H2C2O4 -> 8K2C2O4 + 2Mn2(SO4)3 + 10H2O + 2CO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 8KMnO4 + 5H2C2O4 -> 8K2C2O4 + 2Mn2(SO4)3 + 10H2O + 2CO2: Phương trình hóa học trên cho thấy sự phản ứng oxi hóa khử giữa permanganat kali (KMnO4) và axit oxalic (H2C2O4). Trong phản ứng này, KMnO4 là chất oxi hóa mạnh, nó sẽ oxi hóa H2C2O4 thành … Read more

CuS là gì? Các kiến thức quan trọng CuS

Định nghĩa CuS: 1.1 Tên gọi: CuS được gọi là sulfua đồng(II) hoặc đồng sunfit. 1.2 Tên tiếng Anh: Copper(II) sulfide. 1.3 Nguyên tử khối: CuS gồm 1 nguyên tử đồng và 1 nguyên tử lưu huỳnh. 1.4 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của CuS là 95.611 g/mol. 1.5 Cấu tạo phân tử: … Read more

Phương trình 8KMnO4 + 15H2SO4 -> 8K2SO4 + 15MnSO4 + 7H2O + 5O2

Thông tin chi tiết về phương trình hóa học: Phương trình này mô tả phản ứng oxi hóa khử giữa kali permanganat (KMnO4) và axit sulfuric đặc (H2SO4) sinh ra kali sunfat (K2SO4), mangan sunfat (MnSO4), nước (H2O) và oxi (O2). Theo phương trình, cần 8 mol kali permanganat và 15 mol axit sulfuric đặc … Read more